好的,我來幫你分析這句越南文:
原句:
Băng cá nhân vải độ dính cao Urgo Durable size 2cm x 6cm bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy xước, rách da (102 miếng)
🔎 中文句型分析
這是一個商品描述句,結構可以拆解如下:
-
Băng cá nhân vải độ dính cao Urgo Durable size 2cm x 6cm
→ 商品名稱與規格-
Băng cá nhân = 個人用繃帶(通常指 OK 繃、創可貼)
-
vải = 布料
-
độ dính cao = 黏性高
-
Urgo Durable = 品牌與系列名稱
-
size 2cm x 6cm = 規格尺寸(2 公分 × 6 公分)
👉 中文:布料高黏性 Urgo Durable 創可貼(規格 2×6 公分)
-
-
bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy xước, rách da
→ 功能描述-
bảo vệ = 保護
-
các = 複數標記(多個)
-
vết thương nhỏ = 小傷口
-
vết trầy xước = 擦傷
-
rách da = 皮膚裂開
👉 中文:可保護小傷口、擦傷、皮膚裂口
-
-
(102 miếng)
-
miếng = 塊、片(計量單位)
-
👉 中文:共 102 片
-
📘 生詞表
越南語 | 中文 | 備註 |
---|---|---|
băng cá nhân | 個人繃帶、創可貼 | 常用醫療用品名稱 |
vải | 布料 | 也可指「布製的」 |
độ dính cao | 黏性高 | độ=程度、dính=黏 |
bảo vệ | 保護 | 動詞 |
vết thương nhỏ | 小傷口 | vết thương=傷口、nhỏ=小 |
vết trầy xước | 擦傷 | trầy xước=刮傷、磨損 |
rách da | 皮膚裂開 | rách=撕裂、da=皮膚 |
miếng | 塊、片 | 計量單位,用於片狀物 |
📝 中文翻譯(完整表達)
「Urgo Durable 布料高黏性創可貼(規格 2×6 公分),可保護小傷口、擦傷與皮膚裂口(共 102 片)。」
要不要我幫你做成「商品說明模板」形式?像電商平台(蝦皮、Lazada)上的標準格式:產品名稱、規格、用途、包裝數量。