2025年9月5日 星期五

 好的,我來幫你分析這句越南文:

原句
Băng cá nhân vải độ dính cao Urgo Durable size 2cm x 6cm bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy xước, rách da (102 miếng)


🔎 中文句型分析

這是一個商品描述句,結構可以拆解如下:

  1. Băng cá nhân vải độ dính cao Urgo Durable size 2cm x 6cm
    → 商品名稱與規格

    • Băng cá nhân = 個人用繃帶(通常指 OK 繃、創可貼)

    • vải = 布料

    • độ dính cao = 黏性高

    • Urgo Durable = 品牌與系列名稱

    • size 2cm x 6cm = 規格尺寸(2 公分 × 6 公分)

    👉 中文:布料高黏性 Urgo Durable 創可貼(規格 2×6 公分)

  2. bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy xước, rách da
    → 功能描述

    • bảo vệ = 保護

    • các = 複數標記(多個)

    • vết thương nhỏ = 小傷口

    • vết trầy xước = 擦傷

    • rách da = 皮膚裂開

    👉 中文:可保護小傷口、擦傷、皮膚裂口

  3. (102 miếng)

    • miếng = 塊、片(計量單位)

    • 👉 中文:共 102 片


📘 生詞表

越南語 中文 備註
băng cá nhân 個人繃帶、創可貼 常用醫療用品名稱
vải 布料 也可指「布製的」
độ dính cao 黏性高 độ=程度、dính=黏
bảo vệ 保護 動詞
vết thương nhỏ 小傷口 vết thương=傷口、nhỏ=小
vết trầy xước 擦傷 trầy xước=刮傷、磨損
rách da 皮膚裂開 rách=撕裂、da=皮膚
miếng 塊、片 計量單位,用於片狀物

📝 中文翻譯(完整表達)

「Urgo Durable 布料高黏性創可貼(規格 2×6 公分),可保護小傷口、擦傷與皮膚裂口(共 102 片)。」


要不要我幫你做成「商品說明模板」形式?像電商平台(蝦皮、Lazada)上的標準格式:產品名稱、規格、用途、包裝數量

 好的,我來幫你分析這句越南文: 原句 : Băng cá nhân vải độ dính cao Urgo Durable size 2cm x 6cm bảo vệ các vết thương nhỏ, vết trầy xước, rách da (102 miến...